|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh vần
verb
to spell
![](img/dict/02C013DD.png) | [đánh vần] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to spell | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Từ đó đánh vần như thế nà o? | | How do you spell it?; How is it spelt? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đánh vần tên tôi cho anh ghi nhé? | | Shall I spell my name for you? |
|
|
|
|